Có 2 kết quả:
跟風 gēn fēng ㄍㄣ ㄈㄥ • 跟风 gēn fēng ㄍㄣ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go with the tide
(2) to blindly follow the crowd
(3) to follow the trend
(2) to blindly follow the crowd
(3) to follow the trend
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go with the tide
(2) to blindly follow the crowd
(3) to follow the trend
(2) to blindly follow the crowd
(3) to follow the trend
Bình luận 0