Có 2 kết quả:

跟風 gēn fēng ㄍㄣ ㄈㄥ跟风 gēn fēng ㄍㄣ ㄈㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to go with the tide
(2) to blindly follow the crowd
(3) to follow the trend

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to go with the tide
(2) to blindly follow the crowd
(3) to follow the trend

Bình luận 0